Mô tả ngắn: Lab Test cung cấp Sample Vial Caps & Septa mã sản phẩm LBSV222CSS, với chất liệu Pre-slit Blue PTFE/White silicone septa, kết hợp nắp vặn xanh có lỗ, phù hợp với lọ mẫu 2ml 9-425 screw vial.
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV502CSS - PTFE/Silicone tự nhiên, nắp vặn đen 24-414, cho lọ 10-20ml. Độ sạch cao
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV010CSS - PTFE/Silicone tự nhiên, nắp vặn đen 15-425, cho lọ 8-12ml. Độ sạch cao, không phát hiện đỉnh HPLC
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV104CSS - PTFE đỏ/Silicone trắng, nắp vặn đen 13-425, cho lọ 4ml. Độ sạch cao, không phát hiện đỉnh HPLC.
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV102CSS - PTFE đỏ/Silicone trắng, nắp vặn xanh 9-425, cho lọ 2ml. Độ sạch cao, không phát hiện đỉnh HPLC.
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV120CSS - PTFE xanh/Silicone trắng, nắp vặn bạc 18mm, cho lọ 10-20ml. Độ sạch cao, không phát hiện đỉnh HPLC.
Mô tả ngắn: Nắp lọ mẫu & Septa LBSV220CSS - PTFE/Silicone trắng, nắp nhôm bấm lỗ 20mm, cho lọ 6-20ml. Độ sạch cao, không phát hiện đỉnh HPLC. Hotline tư vấn: 0904 980 030 - 0389 562 501.
Mô tả ngắn: Đầu lọc sắc ký NYLON ưa nước 22mm từ MEMBRANE SOLUTIONS. Lỗ lọc 0.45um, lọc HPLC, QC, loại bỏ protein. Giá tốt, có VAT.
Mô tả ngắn: Màng lọc PTFE 0.45µm, 47mm (MFPTFE047045L) - lọc dung môi, hóa chất, chịu nhiệt 130°C. Giá chỉ 134.00 cho 200 cái. PTFE bền bỉ, tính ưa nước, lọc hiệu quả.
Mô tả ngắn: Màng lọc PTFE 0.22µm, 47mm (MFPTFE047022L) - lọc dung môi, hóa chất, chịu nhiệt 130°C. Giá chỉ 134.00 cho 200 cái. PTFE bền bỉ, tính ưa nước, lọc hiệu quả.
Mô tả ngắn: Màng lọc Nylon 0.8µm, 47mm (MFNY047080) - lọc dung môi, hóa chất, chịu nhiệt 100°C. Giá chỉ 85.00 cho 200 cái. Chất liệu Nylon bền bỉ, tính ưa nước, lọc hiệu quả.
Mô tả ngắn: Màng lọc Nylon 0.8µm, 47mm (MFNY047080) - lọc dung môi, hóa chất, chịu nhiệt 100°C. Giá tốt. Chất liệu Nylon bền bỉ, tính ưa nước, lọc hiệu quả.
Mô tả ngắn: Màng lọc Nylon 0.45µm, 47mm (MFNY047045) - lọc dung môi, hóa chất, chịu nhiệt 100°C. Giá chỉ 85.00 cho 200 cái. Chất liệu Nylon bền bỉ, tính ưa nước, lọc hiệu quả.
Mô tả ngắn: Màng lọc Microdisc MCE Gridded MFMCE050022GWS (0.22µm, 50mm), vô trùng, lưới đen, chuyên dụng cho phân tích vi sinh vật. Giá chỉ 190.00, tốc độ dòng chảy cao, dễ dàng đếm khuẩn lạc.
Mô tả ngắn: Màng lọc Microdisc MCE Gridded MFMCE050022GWS (0.22µm, 50mm) vô trùng, lưới đen, dùng cho phân tích vi sinh vật chính xác. Tốc độ dòng chảy cao, dễ dàng đếm khuẩn lạc.
Mô tả ngắn: Màng lọc Microdisc MCE Gridded 0.45µm, 47mm (MFMCE047045GWS). Vô trùng, lưới đen, dùng cho phân tích vi sinh, vi khuẩn. MCE ưa nước, hiệu suất lọc cao.
Mô tả ngắn: Màng lọc Microdisc MCE Gridded 0.22µm, 47mm (MFMCE047022GWS). Vô trùng, lưới đen, dùng cho phân tích vi sinh, vi khuẩn. MCE ưa nước, hiệu suất lọc cao.
Mô tả ngắn: Màng lọc Cellulose Acetate (CA) 0.8µm, 47mm (MFCA047080) từ MEMBRANE SOLUTIONS. Độ bám dính thấp, lọc protein, enzyme, dung dịch sinh học hiệu quả. Ưa nước, tốc độ dòng chảy cao.
Mô tả ngắn: Màng lọc Cellulose Acetate (CA) 0.22µm, 47mm (MFCA047022) từ MEMBRANE SOLUTIONS. Độ bám dính thấp, lọc protein, enzyme, dung dịch sinh học hiệu quả. Ưa nước, tốc độ dòng chảy cao.
Mô tả ngắn: Màng lọc Cellulose Acetate (CA) 0.22µm, 47mm (MFCA047022) từ MEMBRANE SOLUTIONS. Độ bám dính thấp, lọc protein, enzyme, dung dịch sinh học hiệu quả. Ưa nước, tốc độ dòng chảy cao.
Mô tả ngắn: Giấy lọc sợi thủy tinh GFNY 047022, lỗ lọc 0.22μm, đường kính 47mm, không chất kết dính. Lọc hiệu quả, tốc độ dòng chảy cao, dùng trong nhiều ứng dụng lọc.
Mô tả ngắn: Lọ đựng mẫu sắc ký vial 40ml LBSV040C MEMBRANE SOLUTIONS, thủy tinh borosilicate trắng, nắp vặn đen, septa PTFE/silicon. Dùng cho HPLC, GC, lưu trữ mẫu.
Mô tả ngắn: Lọ đựng mẫu sắc ký vial 12ml LBSV110A MEMBRANE SOLUTIONS, thủy tinh borosilicate nâu, nắp vặn đen, septa PTFE/silicon. Dùng cho HPLC, GC, lưu trữ mẫu.
Mô tả ngắn: Lọ đựng mẫu sắc ký vial 4ml 13-425 MEMBRANE SOLUTIONS (LBSV004A), thủy tinh borosilicate nâu, nắp vặn đen, septa PTFE/silicon. Dùng cho HPLC, GC, lưu trữ mẫu.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PVDF SuperPure (SFPVDF025045NA), kích thước lỗ lọc 0.45μm, đường kính 25mm. Lọc mẫu hữu cơ, dung dịch nước, HPLC. Màng PVDF kỵ nước, hiệu suất cao.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PTFE MEMBRANE SOLUTION (SFPTFE013022NBA), kích thước lỗ lọc 0.22μm, đường kính 13mm. Lọc mẫu hữu cơ, dung môi, HPLC. Màng PTFE kỵ nước, hiệu suất cao.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PES SuperPure (SFPES025045NA), kích thước lỗ lọc 0.45μm, đường kính 25mm. Lọc mẫu nước, dung dịch sinh học, HPLC. Màng PES ưa nước, hiệu suất cao.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PES SuperPure (SFPES025022NA), kích thước lỗ lọc 0.22μm, đường kính 25mm. Lọc mẫu nước, dung dịch sinh học, HPLC. Màng PES ưa nước, hiệu suất cao.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PES SuperPure (SFPES013045NA), kích thước lỗ lọc 0.45μm, đường kính 13mm. Lọc mẫu nước, dung dịch sinh học, HPLC. Màng PES ưa nước, hiệu suất cao.
Mô tả ngắn: Đầu lọc syringe PES SuperPure (SFPES013022NA), kích thước lỗ lọc 0.22μm, đường kính 13mm. Lọc mẫu nước, dung dịch sinh học, HPLC. Màng PES ưa nước, hiệu suất cao.